Mút PU foam (Polyurethane foam) là một loại vật liệu phổ biến và đa năng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, trong đó có sản xuất đệm y tế. Dưới đây là những thông tin chi tiết về ứng dụng của mút PU foam trong đệm y tế:
I. Tính năng nổi bật của mút PU foam trong y tế
Tính năng | Lợi ích trong đệm y tế |
Êm ái, đàn hồi tốt | Giảm áp lực lên cơ thể người nằm, đặc biệt là bệnh nhân nằm lâu ngày |
Thoáng khí | Giúp hạn chế tình trạng tích nhiệt, đổ mồ hôi lưng |
Chống lún tốt | Giữ dáng lâu dài, hỗ trợ nâng đỡ cơ thể hợp lý |
Kháng khuẩn, chống nấm mốc | Đảm bảo vệ sinh y tế, hạn chế lây nhiễm chéo |
Dễ cắt gọt, tạo hình | Linh hoạt trong thiết kế đệm theo nhu cầu (giường bệnh, ghế xe lăn, nệm phẫu thuật…) |
II. Các loại đệm y tế sử dụng mút PU foam
- Đệm chống loét cho bệnh nhân nằm lâu
- PU foam thường kết hợp với lớp memory foam hoặc gel để phân tán áp lực đều, tránh loét do tì đè.
- Đệm cho xe lăn hoặc ghế ngồi lâu
- Thiết kế đệm có độ cứng và độ dày phù hợp để bảo vệ vùng xương cụt, hông.
- Đệm giường bệnh đa chức năng
- PU foam có thể được xếp lớp nhiều tầng để tạo độ êm và hỗ trợ phù hợp cho từng vùng cơ thể.
- Đệm dùng trong phẫu thuật hoặc phục hồi chức năng
- Thường có hình dạng đặc biệt, thiết kế ôm sát cơ thể để cố định tư thế, giảm tổn thương mô mềm.
III. Ưu điểm của mút PU foam trong đệm y tế
1. Giảm áp lực hiệu quả
- Mút PU foam có độ đàn hồi và khả năng phân bố trọng lực tốt.
- Giúp giảm áp lực tại các điểm tì đè, đặc biệt là vùng xương cụt, vai, gót chân – từ đó hạn chế nguy cơ lở loét do nằm lâu.
2. Êm ái, hỗ trợ tốt cho cơ thể
- Mút foam giúp nâng đỡ cơ thể một cách mềm mại nhưng vẫn chắc chắn.
- Giúp bệnh nhân nằm lâu không bị mỏi, giữ tư thế đúng, hỗ trợ quá trình phục hồi sau phẫu thuật hoặc điều trị dài ngày.
3. Thoáng khí, không gây bí lưng
- Nhờ cấu trúc tế bào hở, PU foam thoáng khí tốt, giúp hạn chế tích nhiệt và đổ mồ hôi – đặc biệt phù hợp với bệnh nhân phải nằm nhiều giờ liên tục.
4. Kháng khuẩn, chống nấm mốc
- Mút PU foam có thể được xử lý để kháng khuẩn, chống mùi, không thấm nước.
- Đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh trong môi trường y tế.
5. Trọng lượng nhẹ, dễ di chuyển
- So với các vật liệu khác như cao su, mút PU foam nhẹ hơn rất nhiều, thuận tiện cho việc thay ga, di chuyển giường nệm, đặc biệt trong bệnh viện.
6. Dễ tạo hình, phù hợp nhiều thiết kế
- Mút PU foam có thể cắt, ép, dán theo yêu cầu, phù hợp với các loại đệm đặc thù như:
- Đệm chống loét chia ô
- Đệm gấp 3, gấp 5
- Đệm cho xe lăn, bàn mổ, ghế chỉnh hình
7. Chi phí hợp lý
- So với memory foam hay cao su tự nhiên, PU foam có giá thành rẻ hơn, phù hợp với sản xuất hàng loạt trong lĩnh vực y tế mà vẫn đảm bảo chất lượng sử dụng.
IV. Lựa chọn mút PU foam trong đệm y tế
Việc lựa chọn mút PU foam phù hợp để làm đệm y tế là rất quan trọng, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng chăm sóc bệnh nhân. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước giúp bạn chọn đúng loại mút PU foam:
1. Xác định mục đích sử dụng đệm y tế
Mục đích sử dụng | Yêu cầu của mút PU foam |
Đệm giường bệnh | Êm, đàn hồi vừa phải, thoáng khí |
Đệm chống loét | Phân tán áp lực tốt, độ đàn hồi cao |
Đệm xe lăn/đệm ghế y tế | Cứng vừa, giữ dáng, chống xẹp lún |
Đệm bàn mổ/phục hồi chức năng | Định hình tốt, không lún sâu, bền |
Đệm dùng 1 lần hoặc thay thường xuyên | Giá rẻ, mật độ thấp, dễ sản xuất |
2. Lựa chọn theo các tiêu chí kỹ thuật
a. Mật độ foam (Density)
- Thường được đo bằng kg/m³ (hoặc kg/m3).
- Gợi ý:
- 25 – 35 kg/m³: dùng cho đệm thông thường, xe lăn
- 35 – 45 kg/m³: dùng cho đệm chống loét, nằm lâu ngày
- Trên 45 kg/m³: foam cao cấp, đàn hồi tốt, độ bền cao
b. Độ cứng (ILD – Indentation Load Deflection)
- Phản ánh độ đàn hồi và chịu lực nén của mút.
- ILD thấp (10 – 20): mềm, phù hợp đệm êm.
- ILD trung bình (20 – 35): vừa phải, đa dụng.
- ILD cao (35+): cứng, dùng làm lớp nâng đỡ bên dưới.
c. Kiểu cấu trúc foam
- Tế bào hở (open-cell): thoáng khí, êm ái → phù hợp đệm y tế.
- Tế bào kín (closed-cell): ít thoáng khí, chắc, chống thấm tốt → thường dùng cho lớp ngoài hoặc kết hợp.
🧪 3. Kiểm tra tính năng bổ sung (nếu cần)
Tính năng | Lợi ích |
Kháng khuẩn/kháng nấm | Đảm bảo vệ sinh trong môi trường y tế |
Chống cháy (fire-retardant) | An toàn trong bệnh viện, phòng chăm sóc |
Chống thấm | Phù hợp khi kết hợp với vỏ bọc y tế chống nước |
Không mùi, không VOCs | An toàn cho người bệnh, không gây dị ứng |
4. Cấu tạo đệm gợi ý (theo lớp)
Đệm y tế hiệu quả thường kết hợp nhiều lớp PU foam khác nhau:
🔹 Lớp trên cùng: Foam mềm (mật độ vừa, ILD thấp) → tăng êm ái
🔹 Lớp giữa: Foam trung bình → hỗ trợ phân tán áp lực
🔹 Lớp đáy: Foam cứng (mật độ cao, ILD cao) → tạo khung chắc chắn, chống xẹp
5. Chọn nhà cung cấp uy tín
- Nên chọn các nhà sản xuất mút foam y tế chuyên dụng (có chứng nhận ISO, SGS…)
- Đảm bảo có thông số kỹ thuật rõ ràng, mẫu test thử foam.
- Nếu đặt hàng lớn, nên yêu cầu kiểm nghiệm chất lượng trước khi sản xuất hàng loạt.
Công Ty TNHH Năm Phương chuyên sản xuất và cung cấp các loại mút PU foam làm đệm y tế với chất lượng, kích thước đa dạng và giá thành cạnh tranh. Các sản phẩm mút hiện nay chung tôi đang cung cấp bao gồm: K24, K25 K30, K35, K43, HT50,…Ngoài ra công ty chúng tôi có nhận sản xuất hàng theo yêu cầu, Quý khách hàng có thể thay đổi độ cứng, độ nảy, tỉ trọng, màu sắc, kích thước,…như mong muốn.
– Địa chỉ nhà máy:
KCN Phú Thành II, Lạc Thủy, Hòa Bình – Hotline: 0973 241 826
– Địa chỉ kho hàng:
Số 82 Đường Uỷ Ban, Xã Hữu Bằng, Thạch Thất, Hà Nội – Hotline: 0916 333 298
Trả lời